Phổ hồng ngoại là gì? Nghiên cứu khoa học về phổ hồng ngoại

Phổ hồng ngoại là kỹ thuật phân tích dựa trên sự hấp thụ bức xạ IR bởi dao động phân tử, dùng để xác định nhóm chức và cấu trúc hóa học đặc trưng. Nó hoạt động khi dao động phân tử gây thay đổi mômen lưỡng cực, tạo phổ hấp thụ theo số sóng giúp nhận diện liên kết và phân tử không phá mẫu

Khái niệm phổ hồng ngoại

Phổ hồng ngoại (Infrared spectrum) là biểu đồ mô tả sự hấp thụ hoặc phát xạ bức xạ điện từ trong vùng hồng ngoại bởi các phân tử hoặc nguyên tử. Vùng phổ hồng ngoại nằm trong khoảng bước sóng từ 0.8 đến 1000 micromet, tương ứng với số sóng từ 14000 đến 10 cm−1, nhưng ứng dụng phổ biến nhất tập trung trong khoảng 4000–400 cm−1.

Kỹ thuật phổ IR được ứng dụng rộng rãi trong hóa học, vật lý, sinh học phân tử, khoa học vật liệu và dược học. Mỗi phân tử có một phổ IR đặc trưng giống như dấu vân tay – điều này làm IR trở thành một phương pháp xác định nhóm chức, cấu trúc phân tử, và đánh giá độ tinh khiết không phá mẫu. Phổ thu được là kết quả từ sự tương tác giữa bức xạ IR và các dao động nội phân tử của phân tử chất cần phân tích.

Sự hấp thụ xảy ra khi năng lượng photon IR trùng với mức năng lượng dao động của liên kết hóa học trong phân tử. Khi đó, phân tử chuyển từ mức năng lượng dao động cơ bản lên mức cao hơn, sinh ra các tín hiệu hấp thụ tại các tần số đặc trưng. Vì năng lượng photon IR không đủ để kích thích điện tử như UV-Vis nên các chuyển dịch chủ yếu liên quan đến chuyển động dao động – giúp IR nhạy với hình học và liên kết phân tử.

Nguyên lý hoạt động

Nguyên lý của phổ hồng ngoại dựa trên sự hấp thụ năng lượng bởi các dao động phân tử. Các phân tử chỉ hấp thụ bức xạ IR nếu dao động của chúng làm thay đổi mômen lưỡng cực điện. Đây là điều kiện chọn lọc trong phổ IR, phân biệt nó với phổ Raman vốn dựa trên thay đổi phân cực.

Trong cơ học lượng tử, năng lượng dao động phân tử là rời rạc và có thể mô hình hóa xấp xỉ như dao động điều hòa. Khi photon IR có năng lượng trùng với hiệu năng lượng giữa hai mức dao động, hấp thụ xảy ra:
E=hν=ΔEvibE = h\nu = \Delta E_{vib}

Một dao động IR khả kiến phải tuân điều kiện:
dμdt0\frac{d\mu}{dt} \ne 0 trong đó μ\mu là mômen lưỡng cực. Điều này giải thích tại sao liên kết C=C không phân cực có thể không hiện rõ trong phổ IR, trong khi các liên kết phân cực như C=O, O–H lại cho tín hiệu mạnh.

Phân loại vùng phổ IR

Vùng phổ IR được phân chia theo số sóng hoặc bước sóng thành ba vùng chính. Mỗi vùng có ứng dụng và kỹ thuật đo khác nhau, phù hợp với các loại dao động và loại mẫu cụ thể.

Bảng phân chia vùng phổ:

VùngSố sóng (cm−1)Bước sóng (μm)Ứng dụng chính
Gần IR (Near IR)14000–40000.8–2.5Phân tích nhanh, chất lỏng
Trung IR (Mid IR)4000–4002.5–25Xác định nhóm chức, cấu trúc hữu cơ
Xa IR (Far IR)400–1025–1000Dao động toàn phân tử, mạng tinh thể

Vùng trung IR là quan trọng nhất trong phân tích phổ vì chứa hầu hết các dao động liên kết hóa học đặc trưng như C=O, N–H, C–H, O–H. Vùng gần IR thường dùng trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm để phân tích nhanh thành phần. Vùng xa IR ít phổ biến hơn, chủ yếu dùng trong vật lý rắn và nghiên cứu vật liệu.

Mỗi vùng yêu cầu nguồn sáng và detector khác nhau, ví dụ: vùng xa IR cần nguồn synchrotron hoặc buồng làm lạnh detector do năng lượng photon thấp, tín hiệu yếu. Ngoài ra, cấu hình quang học cũng thay đổi tùy vùng, ảnh hưởng đến thiết kế thiết bị IR tổng thể.

Thiết bị và kỹ thuật phổ hồng ngoại

Thiết bị phổ IR gồm bốn thành phần chính: nguồn sáng, giao thoa kế (đối với FT-IR), buồng mẫu, và đầu dò detector. Phổ hiện đại hầu hết sử dụng FT-IR (Fourier Transform Infrared Spectroscopy) thay vì máy quét đơn sắc truyền thống. FT-IR sử dụng giao thoa kế Michelson để thu phổ toàn dải trong thời gian ngắn với độ phân giải cao.

Các kỹ thuật đo phổ IR:

  • Transmission: đo ánh sáng đi xuyên qua mẫu (rắn mỏng, màng, chất lỏng)
  • ATR (Attenuated Total Reflectance): cho phép đo trực tiếp mẫu rắn hoặc gel mà không cần xử lý
  • Diffuse Reflectance: dùng cho mẫu bột hoặc rắn mờ
  • Gas Phase: phân tích khí trong buồng kín, phổ rất sắc nét

Các loại detector:

  • DTGS (deuterated triglycine sulfate): thông dụng, không cần làm lạnh
  • MCT (mercury cadmium telluride): độ nhạy cao, cần làm lạnh bằng nitơ lỏng

Sự lựa chọn kỹ thuật phụ thuộc vào bản chất mẫu, độ phân giải mong muốn và điều kiện phân tích. Ví dụ, mẫu nước hoặc ẩm cao thường dùng ATR để giảm ảnh hưởng của nước hấp thụ mạnh trong vùng 3400 cm−1.

Giải thích và diễn giải phổ IR

Phổ hồng ngoại thể hiện dưới dạng đồ thị với trục hoành là số sóng (cm−1) – ngược chiều với bước sóng – và trục tung là phần trăm truyền qua (%T) hoặc độ hấp thụ (A). Số sóng tỷ lệ thuận với năng lượng và được tính bằng công thức: ν~=1λ\tilde{\nu} = \frac{1}{\lambda} (với λ\lambda tính bằng cm).

Các đỉnh trong phổ IR đại diện cho sự hấp thụ năng lượng tương ứng với dao động của liên kết hóa học. Mỗi nhóm chức trong phân tử có một vùng số sóng đặc trưng riêng, cho phép nhận diện chúng thông qua tra cứu bảng dữ liệu phổ IR tiêu chuẩn.

Bảng các vùng hấp thụ IR phổ biến:

Vùng số sóng (cm−1)Loại dao độngNhóm chức tương ứng
3700–3200StretchingO–H (rộng), N–H, ≡C–H
3100–2800Stretchingsp²/sp³ C–H
2250–2100StretchingC≡C, C≡N
1800–1600StretchingC=O, C=C (aromatic)
1500–1300BendingCH2, NO2
1300–400FingerprintDao động toàn phân tử

Vùng fingerprint (dưới 1500 cm−1) rất phức tạp và khó giải thích, nhưng lại cực kỳ đặc trưng cho từng phân tử. Do đó, phổ IR của hai hợp chất có thể giống nhau ở vùng nhóm chức nhưng khác nhau rõ rệt trong vùng fingerprint – hỗ trợ xác minh danh tính chất.

Ứng dụng trong phân tích định tính và định lượng

Phổ IR là công cụ mạnh trong xác định định tính nhóm chức và cấu trúc hóa học. Trong định tính, ta không đo nồng độ mà xác định sự có mặt hay vắng mặt của nhóm chức nhất định trong mẫu. Ví dụ, đỉnh mạnh và rộng quanh 3400 cm−1 gần như chắc chắn gợi ý nhóm O–H như trong rượu, phenol hoặc nước.

Trong định lượng, phổ IR có thể dùng để xác định nồng độ chất thông qua định luật Beer-Lambert: A=εlcA = \varepsilon \cdot l \cdot c với A là độ hấp thụ, ε\varepsilon là hệ số hấp thụ mol, l là bề dày mẫu, và c là nồng độ. Nếu sử dụng máy FT-IR với chế độ linear response, độ hấp thụ tỷ lệ tuyến tính với nồng độ chất.

Ứng dụng cụ thể:

  • Kiểm tra độ tinh khiết thuốc, phát hiện tạp chất
  • Xác định cấu trúc polymer, xác định mức độ kết tinh
  • Phân tích thực phẩm: độ ẩm, hàm lượng protein, lipit
  • Theo dõi phản ứng hóa học theo thời gian thực

Trong công nghiệp, IR còn dùng để kiểm tra chất lượng nguyên liệu, phát hiện hàng giả (ví dụ: xác định sữa bột giả nhờ phổ lipid), và kiểm tra độ ổn định hóa học của sản phẩm trong bảo quản.

Ưu điểm và hạn chế

Phổ IR là một trong những kỹ thuật phổ thông dụng nhất nhờ nhiều lợi thế vượt trội:

  • Không phá hủy mẫu
  • Phân tích nhanh, chính xác
  • Dùng được với nhiều trạng thái mẫu: rắn, lỏng, khí
  • Không cần dung môi hoặc hóa chất phụ

Tuy nhiên, IR cũng có những hạn chế nhất định:

  • Không thể xác định cấu trúc không gian 3D như NMR
  • Các dải hấp thụ có thể chồng lấn, gây khó phân tích
  • Không nhạy với các liên kết không phân cực hoặc có mômen lưỡng cực nhỏ (như O2, N2)
  • Mẫu chứa nước có thể gây nhiễu mạnh

Để khắc phục hạn chế, IR thường được sử dụng phối hợp với các phương pháp khác như NMR, Raman hoặc GC-MS trong nghiên cứu cấu trúc và xác định hợp chất mới.

So sánh với các kỹ thuật phổ khác

Phổ IR và phổ Raman đều là kỹ thuật phổ dao động (vibrational spectroscopy), nhưng có nguyên lý khác nhau. IR dựa vào sự hấp thụ bức xạ khi dao động gây thay đổi mômen lưỡng cực, trong khi Raman dựa vào hiện tượng tán xạ không đàn hồi và yêu cầu thay đổi độ phân cực của liên kết.

Bảng so sánh phổ IR và Raman:

Đặc điểmIRRaman
Hiện tượngHấp thụTán xạ không đàn hồi
Điều kiện chọn lọcThay đổi mômen lưỡng cựcThay đổi phân cực
Ảnh hưởng nướcHấp thụ mạnh, gây nhiễuÍt ảnh hưởng
Phù hợp mẫuHữu cơ, polymerVô cơ, chất không phân cực

Sự kết hợp IR–Raman cho phép khai thác thông tin đầy đủ từ các dao động khác nhau của phân tử. Trong nghiên cứu vật liệu tiên tiến và sinh học phân tử, hai phương pháp thường đi đôi để cung cấp góc nhìn toàn diện.

Xu hướng phát triển và ứng dụng mới

Với sự tiến bộ của quang học và điện tử, phổ IR hiện nay không còn giới hạn trong phòng thí nghiệm. Thiết bị FT-IR cầm tay đã được phát triển và ứng dụng rộng rãi trong kiểm nghiệm thực địa, giám sát chất lượng nông sản, phân tích thực phẩm, dược liệu và vật liệu xây dựng.

Các hướng nghiên cứu mới:

  • Kết hợp phổ IR với trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích mẫu phức hợp
  • Sử dụng IR hyperspectral imaging để phân tích mẫu theo không gian và thời gian
  • IR plasmonics với cảm biến nano tăng cường độ nhạy
  • Phát triển IR siêu phân giải vượt giới hạn nhiễu xạ (nanoscale IR spectroscopy)

Trong bối cảnh kiểm soát chất lượng, phân tích bảo vệ môi trường và an toàn thực phẩm ngày càng quan trọng, phổ IR tiếp tục là nền tảng không thể thiếu của hóa phân tích hiện đại. Xem thêm tại: Thermo Fisher Scientific – Infrared Spectroscopy

Kết luận

Phổ hồng ngoại là công cụ phổ học mạnh mẽ, cho phép nhận biết nhóm chức, phân tích cấu trúc và theo dõi biến đổi hóa học. Với độ tin cậy cao, thời gian phân tích nhanh và khả năng xử lý nhiều loại mẫu, IR spectroscopy đóng vai trò thiết yếu trong hóa học ứng dụng, y học, vật liệu và môi trường.

Trong kỷ nguyên của tự động hóa và học máy, phổ IR còn tiếp tục mở rộng ảnh hưởng trong các lĩnh vực liên ngành, chứng minh vai trò lâu dài và bền vững trong phân tích hiện đại.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phổ hồng ngoại:

Trình tự bộ gen hoàn chỉnh của Lactobacillus plantarum WCFS1 Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 100 Số 4 - Trang 1990-1995 - 2003
Trình tự 3,308,274-bp của nhiễm sắc thể Lactobacillus plantarum dòng WCFS1, một chủng vi khuẩn tách từ NCIMB8826 và ban đầu được tìm thấy từ nước bọt người, đã được xác định, và chứa 3,052 gen dự đoán mã hóa protein. Chức năng sinh học có khả năng được gán cho 2,120 (70%) protein dự đoán. Phù hợp với phân loại của ...... hiện toàn bộ
#Lactobacillus plantarum WCFS1 #bộ gen hoàn chỉnh #vi khuẩn lactic acid #đường phân #phosphoketolase #hệ thống vận chuyển PTS #protein ngoại bào #thích nghi lối sống.
Nghiên cứu dao động về cấu hình chuỗi của n-Paraffin lỏng và Polyethylene nóng chảy Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 47 Số 4 - Trang 1316-1360 - 1967

Bài báo này trình bày một phân tích dao động và cấu hình liên quan của n-paraffin dạng lỏng và polyethylene nóng chảy. Để phân tích, một trường lực hóa trị đã được khai thác có thể áp dụng cho cả chuỗi phẳng và không phẳng. Trường lực này được đánh giá dựa trên các tần số quan sát được của trans (T) và gauche (G) n-C4H10; TT và GT n-C5H12; TTT, GTT, và TGT n-C6H14; và polyetylen (T)∞, tất cả đều đ...

... hiện toàn bộ
#n-paraffin lỏng #polyethylene nóng chảy #phân tích dao động #trường lực hóa trị #cấu hình chuỗi #trạng thái trans và gauche #phổ hồng ngoại #liên kết gauche #kéo dãn C–C chỉnh đối xứng
Lớp đơn BiO2−x giàu khuyết tật: Một chất xúc tác quang học hiệu suất cao trong phổ UV, khả kiến và cận hồng ngoại Dịch bởi AI
Angewandte Chemie - International Edition - Tập 57 Số 2 - Trang 491-495 - 2018
Tóm tắtVật liệu lớp giàu khuyết tật với tính chất truyền electron tốt đang là mối quan tâm lớn. Trong nghiên cứu này, một lớp đơn BiO2−x giàu khuyết tật phản ứng toàn phổ đã được tổng hợp. Mật độ trạng thái tăng lên tại cực tiểu dải dẫn (CB) của lớp đơn BiO2−x chịu trách...... hiện toàn bộ
#Vacancy‐Rich #BiO2-x #Photocatalyst #UV #Visible #Near-Infrared #Rhodamine B #Phenol #Conduction Band #Electron Transfer
Khảo sát dầu thực phẩm và mỡ động vật bằng quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier. Mối quan hệ giữa thành phần và tần số của các dải cụ thể trong vùng vân tay Dịch bởi AI
Journal of the American Oil Chemists' Society - Tập 74 Số 10 - Trang 1281-1286 - 1997
Tóm tắt Bài báo này nghiên cứu mười bốn mẫu dầu ăn và mỡ động vật bằng phương pháp quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier. Các phổ được ghi lại từ một lớp dầu hoặc mỡ tinh khiết giữa hai đĩa KBr. Các dải của phổ đã được phân loại theo các dao động của các nhóm chức năng khác nhau. Tần số của một số dải có giá trị không đổi, độc lập với bản chất của mẫu. Tuy nhiên, t...... hiện toàn bộ
Giám sát oxy hóa cơ xương ở người bằng hồng ngoại gần trong quá trình thiếu máu ở cánh tay Dịch bởi AI
Journal of Applied Physiology - Tập 64 Số 6 - Trang 2449-2457 - 1988
Sự thay đổi trong oxy hóa mô của các cơ ở cẳng tay đã được đo bằng quang phổ hồng ngoại gần (NIR) trên 10 người trưởng thành khỏe mạnh trong quá trình thiếu máu do garo và hạn chế dòng tĩnh mạch. Các kho chứa O2 trong cơ bắp bị tiêu hao nhanh chóng do tình trạng thiếu máu ở cẳng tay, thể hiện qua sự giảm dần oxyhemoglobin và oxymyoglobin trong mô trong vòng 4–5 phút. Thiếu máu cơ bắp làm ...... hiện toàn bộ
#quang phổ hồng ngoại gần #oxy hóa mô #thiếu máu #cơ bắp #cytochrome aa3 #oxyhemoglobin
Việc vi cấu trúc kim cương khối bằng xung laser femtosecond hồng ngoại Dịch bởi AI
Applied Physics A Solids and Surfaces - Tập 90 - Trang 645-651 - 2007
Chúng tôi báo cáo việc chế tạo các vi cấu trúc graphit trong khối kim cương được tạo ra bằng phương pháp lắng đọng hơi hóa học (CVD) sử dụng các xung laser 120 fs tại bước sóng 800 nm. Tính chất của vùng được thay đổi bởi laser và sự phát sinh áp suất cơ học trong kim cương xung quanh được nghiên cứu bằng quang phổ Raman. Sự sinh trưởng tự phát của vùng được thay đổi bởi laser từ mặt phẳng tiêu cự...... hiện toàn bộ
#kim cương #cấu trúc vi #xung laser femtosecond #graphit #quang phổ Raman
Hệ thống quang phổ hồng ngoại gần di động để theo dõi não bộ của trẻ sơ sinh tại giường bệnh Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 4 Số 1 - 2005
Tóm tắt Đề cương Các trẻ sơ sinh có tình trạng sức khỏe nghiêm trọng được theo dõi tại các đơn vị chăm sóc đặc biệt dành cho trẻ sơ sinh (NICU). Trong NICU, một trong những vấn đề quan trọng nhất mà trẻ đối mặt là nguy cơ bị tổn thương não. Cần có việc theo dõi liên tục chức năng não của trẻ sơ s...... hiện toàn bộ
#quang phổ hồng ngoại gần #theo dõi não bộ #trẻ sơ sinh #huyết động học #NICU
Sự Tương Phản Trong Độ Ướt Giữa Các Khoáng Chất Kaolinite và Illite: Đặc Trưng Bằng Phổ Hấp Thụ Infrared và X-Ray Dịch bởi AI
Cambridge University Press (CUP) - Tập 45 - Trang 184-193 - 1997
Một đá chứa nước là một cấu trúc địa chất có tính rỗng nằm trong sự tiếp xúc với hai chất lỏng, nước mặn và dầu. Kiến thức cải thiện về độ ướt của đá là rất quan trọng để ước lượng lượng dầu thô trong các nguồn tài nguyên dưới lòng đất. Ngành công nghiệp dầu khí đã quan sát thấy rằng sự tương phản về độ ướt trong các đá chứa nước trầm tích thường có sự tương quan lớn với sự hiện diện của các loại ...... hiện toàn bộ
#đá chứa nước #độ ướt #dầu thô #đất sét #illite #kaolinite #phổ hấp thụ tia X #phổ hồng ngoại biến đổi Fourier #asphaltenes
Hình ảnh huỳnh quang gần hồng ngoại của các hạch bạch huyết bằng cách sử dụng một đầu dò quang học macromolecular hoạt động nhạy cảm với enzyme mới Dịch bởi AI
European Radiology - Tập 13 - Trang 2206-2211 - 2003
Mục tiêu của nghiên cứu này là xác thực việc sử dụng hình ảnh huỳnh quang gần hồng ngoại (NIRF) bằng cách sử dụng các đầu dò quang học nhạy cảm với enzyme để phát hiện các hạch bạch huyết. Một đầu dò quang học đối比 được kích hoạt bởi các cystein protease, chẳng hạn như cathepsin B, đã được sử dụng để hình dung các hạch bạch huyết thông qua hình ảnh phản xạ NIRF. Để định lượng mức hấp thụ của đầu d...... hiện toàn bộ
#huỳnh quang gần hồng ngoại #hạch bạch huyết #đầu dò quang học nhạy cảm enzyme #phân phối sinh học #kỹ thuật hình ảnh
Xác định rutin và isoquercitrin trong hạt bông Dịch bởi AI
Journal of the American Oil Chemists' Society - - 1959
Tóm tắtCác flavonol glycoside, rutin và isoquercitrin, đã được tách ra từ hạt bông nghiền nát đã tách sợi (nhân và vỏ) bằng việc sử dụng rộng rãi phương pháp sắc ký trên giấy. Việc nhận diện các sắc tố flavonoid này đã được thực hiện thông qua sắc ký giấy, quang phổ tử ngoại và hồng ngoại, cùng với phân tích định tính và định lượng các sản phẩm thủy phân của chúng....... hiện toàn bộ
#flavonol glycoside #rutin #isoquercitrin #sắc ký giấy #sắc ký giấy #quang phổ tử ngoại #quang phổ hồng ngoại #phân tích thủy phân #hạt bông #sắc tố flavonoid
Tổng số: 227   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10